Có 2 kết quả:

食火雞 shí huǒ jī ㄕˊ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ食火鸡 shí huǒ jī ㄕˊ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cassowary (genus Casuarius), large flightless bird native to northeastern Australia and New Guinea
(2) CL:隻|只[zhi1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cassowary (genus Casuarius), large flightless bird native to northeastern Australia and New Guinea
(2) CL:隻|只[zhi1]

Bình luận 0